Dưới đây là 30 thuật ngữ tiếng anh thông dụng trong ngành sản xuất video:
- Video - video
- Màn hình - screen
- Đoạn video - video clip
- Âm thanh - audio
- Hình ảnh - image
- Ghi hình - record
- Phát sóng - broadcast
- Sự truyền thông - communication
- Điện thoại di động - mobile phone
- Ứng dụng - application
- Máy quay phim - camera
- Hậu kỳ - post-production
- Thu âm - capture audio
- Dựng phim - edit film
- Quảng cáo - advertisement
- Cắt ghép - cut and paste
- Chất lượng - quality
- Phóng to - zoom in
- Thu nhỏ - zoom out
- Cường độ sáng - brightness
- Độ tương phản - contrast
- Âm lượng - volume
- Tiêu đề - caption
- Đánh dấu thời gian - timecode
- Khung hình - frame
- Chiếu màn hình - screen projection
- Đánh dấu - bookmark
- Tô màu - colorize
- Hông phim - film editing
- Trình chiếu - presentatio
Hy vọng rằng danh sách từ vựng về ngành video trên sẽ hữu ích cho bạn!