Dưới đây là 30 thuật ngữ tiếng anh thông dụng trong ngành sản xuất video:

  1. Video - video
  2. Màn hình - screen
  3. Đoạn video - video clip
  4. Âm thanh - audio
  5. Hình ảnh - image
  6. Ghi hình - record
  7. Phát sóng - broadcast
  8. Sự truyền thông - communication
  9. Điện thoại di động - mobile phone
  10. Ứng dụng - application
  11. Máy quay phim - camera
  12. Hậu kỳ - post-production
  13. Thu âm - capture audio
Video giúp bạn định vị thương hiệu
  1. Dựng phim - edit film
  2. Quảng cáo - advertisement
  3. Cắt ghép - cut and paste
  4. Chất lượng - quality
  5. Phóng to - zoom in
  6. Thu nhỏ - zoom out
  7. Cường độ sáng - brightness
  8. Độ tương phản - contrast
  9. Âm lượng - volume
  10. Tiêu đề - caption
  11. Đánh dấu thời gian - timecode
  12. Khung hình - frame
  13. Chiếu màn hình - screen projection
  14. Đánh dấu - bookmark
  15. Tô màu - colorize
  16. Hông phim - film editing
  17. Trình chiếu - presentatio
Dịch vụ sản xuất video

Hy vọng rằng danh sách từ vựng về ngành video trên sẽ hữu ích cho bạn!

Admin

Admin

1
0947 48 2090Báo giá IconBáo giá